Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coup d'état




coup+d'état
['ku:dei'tɑ:]
danh từ
cuộc đảo chính


/'ku:dei'tɑ:/

danh từ
cuộc đảo chính


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.